Có 2 kết quả:
润湿 rùn shī ㄖㄨㄣˋ ㄕ • 潤濕 rùn shī ㄖㄨㄣˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to moisten (e.g. of rain)
(2) to wet
(2) to wet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to moisten (e.g. of rain)
(2) to wet
(2) to wet
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh